Có 2 kết quả:
中括号 zhōng kuò hào ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ • 中括號 zhōng kuò hào ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets [ ] (math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets [ ] (math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh